WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
CÒI CỌC
🌟
CÒI CỌC
@ Name
[
🌏ngôn ngữ tiếng Việt
]
쥐꼬리
Danh từ
1
(비유적으로) 양이나 수가 매우 적은 것.
1
CÒI CỌC
, ÍT ỎI: (cách nói ẩn dụ) Cái mà lượng hay số lượng rất ít.